Có 2 kết quả:

抗病毒药 kàng bìng dú yào ㄎㄤˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄧㄠˋ抗病毒藥 kàng bìng dú yào ㄎㄤˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

antivirals

Từ điển Trung-Anh

antivirals